Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Benjamin MOUKANDJO

Player retiring at the end of the season.
Benjamin MOUKANDJO Photo
Stade de Reims

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AE Larissa)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 13 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

12 Th11 1988

Ngày sinh

56k

Giá

56,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-6-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cameroon SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade de Reims Hạng 1 35 (0)7917,1440

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cameroon Quốc tế 29 (0)6416,8331
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade de Reims Hạng 1 35 (0) 7 9 17,144 0
14 Stade de Reims Hạng 1 31 (0) 2 4 16,814 0
13 Stade de Reims Hạng 2 27 (0) 7 9 17,442 1
13 AS Nancy Lorraine Hạng 1 5 (0) 1 1 27,600 0
12 AS Nancy Lorraine Hạng 1 34 (0) 6 9 27,093 0
11 AS Nancy Lorraine Hạng 2 31 (0) 13 12 67,584 3
10 AS Nancy Lorraine Hạng 1 30 (0) 8 5 27,106 0
9 AS Nancy Lorraine Hạng 1 30 (0) 8 7 37,134 1
8 AS Nancy Lorraine Hạng 1 8 (0) 1 2 06,250 1
7 AS Nancy Lorraine Hạng 1 6 (0) 3 0 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu237 (0)5658187,14276

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014AS Nancy LorraineStade de Reims6.6MBenjamin MOUKANDJO
724 Th03 2012KhôngAS Nancy Lorraine5.4MBenjamin MOUKANDJO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th03 20228178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th10 20208381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th01 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th09 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th10 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th11 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th06 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
12 Th03 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th06 20107680Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----