Benjamin MOUKANDJO
78
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
12 Th11 1988
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 29 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,83 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,81 | 4 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,44 | 2 | 1 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,09 | 3 | 0 |
11 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 31 (0) | 13 | 12 | 6 | 7,58 | 4 | 3 |
10 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,10 | 6 | 0 |
9 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,13 | 4 | 1 |
8 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
7 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 237 (0) | 56 | 58 | 18 | 7,14 | 27 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AS Nancy Lorraine | Stade de Reims | 6.6M | Benjamin MOUKANDJO |
7 | 24 Th03 2012 | Không | AS Nancy Lorraine | 5.4M | Benjamin MOUKANDJO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2022 | 81 | 78 | 3 |
2 Th10 2020 | 83 | 81 | 2 |
29 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
17 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
21 Th10 2018 | 87 | 86 | 1 |
7 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
29 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
1 Th06 2011 | 82 | 85 | 3 |
12 Th03 2011 | 80 | 82 | 2 |
30 Th06 2010 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |