Jérémy PIED
75
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
23 Th02 1989
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-10-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Shield (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 13 | 5 | 0 | 6,94 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | OGC Nice | 3.5M | Jérémy PIED |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2023 | 78 | 75 | 3 |
2 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
3 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
27 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
26 Th05 2022 | 85 | 83 | 2 |
10 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
30 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
8 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
16 Th03 2011 | 84 | 86 | 2 |
26 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
4 Th06 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |