Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Milton CASCO

Milton CASCO Photo
Newell’s Old Boys

(Chưa được Quản lí)

CLB

(River Plate)

87

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 24 Th06 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT),TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

11 Th04 1988

Ngày sinh

551k

Giá

551,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-5-6-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (Newell’s Old Boys), Argentine Cup (Newell’s Old Boys)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newell’s Old Boys Hạng 2 35 (0)1106,6630
15 Newell’s Old Boys Cúp Liên đoàn Argentina 2 (0)1007,5000
15 Newell’s Old Boys Cúp Quốc gia Argentina 4 (0)0006,5020

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newell’s Old Boys Hạng 2 35 (0) 1 1 06,663 0
14 Newell’s Old Boys Bảng G 6 (0) 0 0 05,831 0
14 Newell’s Old Boys Hạng 1 28 (0) 1 1 06,503 1
13 Newell’s Old Boys Hạng 1 22 (0) 1 1 06,683 0
12 Newell’s Old Boys Hạng 2 28 (0) 5 9 27,072 0
11 Newell’s Old Boys Hạng 2 33 (0) 5 3 17,093 0
10 Newell’s Old Boys Hạng 2 21 (0) 0 1 06,383 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu173 (0)131636,72181

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 8 Th04 2013KhôngNewell’s Old Boys1.3MMilton CASCO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th06 20208687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th01 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th08 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th11 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th08 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th06 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
21 Th01 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th03 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----