Livio NABAB
72
Chỉ số
6 (Ngày 6 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
14 Th06 1988
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-5-8-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AJ Auxerre), French Cup (AJ Auxerre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | AJ Auxerre | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AJ Auxerre | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
12 | SM Caen | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SM Caen | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
10 | SM Caen | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | SM Caen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
8 | SM Caen | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 81 (0) | 15 | 11 | 3 | 6,79 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | AC Arles-Avignon | AJ Auxerre | 2.7M | Livio NABAB |
12 | 19 Th03 2014 | SM Caen | AC Arles-Avignon | 2.8M | Livio NABAB |
8 | 4 Th06 2012 | Không | SM Caen | 2.5M | Livio NABAB |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2020 | 78 | 72 | 6 |
7 Th09 2018 | 82 | 78 | 4 |
27 Th03 2012 | 78 | 82 | 4 |
1 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
11 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
29 Th05 2010 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |