Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Serdar KESİMAL

Player retiring at the end of the season.
Serdar KESİMAL Photo
Fenerbahçe SK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Akhisarspor)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 9 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

24 Th01 1989

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Cup (Fenerbahçe SK)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 1 (0)0006,0000
15 Fenerbahçe SK Turkish Cup 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 8 (0)0007,2520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Fenerbahçe SK Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
14 Fenerbahçe SK Hạng 1 4 (0) 0 0 07,000 0
13 Fenerbahçe SK Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
12 Fenerbahçe SK Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Fenerbahçe SK Bảng C 5 (0) 0 0 06,400 0
10 Fenerbahçe SK Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
9 Fenerbahçe SK Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu20 (0)0006,7000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 3 Th01 2013KhôngFenerbahçe SK4.1MSerdar KESİMAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th02 20197873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
2 Th04 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th09 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th02 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th09 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th10 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th05 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20097884Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----