Kyle JACOBS
72
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
14 Th06 1991
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Livingston), Scottish Cup (Livingston) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 11 | 1 | 6,57 | 2 | 0 |
15 | Livingston | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Livingston | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Livingston | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 11 | 1 | 6,57 | 2 | 0 |
14 | Livingston | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 2 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
13 | Livingston | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,56 | 4 | 0 |
12 | Livingston | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 123 (0) | 28 | 21 | 2 | 6,50 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th02 2014 | Không | Livingston | 710k | Kyle JACOBS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2023 | 74 | 72 | 2 |
30 Th03 2022 | 76 | 74 | 2 |
9 Th08 2013 | 67 | 76 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |