Joël MATIP
91
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th08 1991
Ngày sinh
7.0M
Giá
7,060,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Schalke), German Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
15 | Schalke | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Schalke | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Schalke | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 40 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,00 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,21 | 4 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,93 | 1 | 1 |
10 | Schalke | Bảng F | 5 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,10 | 3 | 0 |
9 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
8 | Schalke | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 1 |
7 | Schalke | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 4 | 0 |
6 | Schalke | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 234 (0) | 24 | 21 | 4 | 6,97 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 9 Th02 2011 | Không | Schalke | 4.6M | Joël MATIP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2023 | 92 | 91 | 1 |
2 Th07 2022 | 91 | 92 | 1 |
20 Th06 2019 | 90 | 91 | 1 |
5 Th01 2017 | 89 | 90 | 1 |
9 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
23 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
8 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
15 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
30 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
9 Th06 2010 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |