Roman BEZUS
79
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
26 Th09 1990
Ngày sinh
132k
Giá
132,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
14 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,75 | 5 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 1 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 8 | 10 | 1 | 6,85 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Dynamo Kyiv | Dnipro Dnipropetrovsk | 4.8M | Roman BEZUS |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dynamo Kyiv | 3.8M | Roman BEZUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 81 | 79 | 2 |
28 Th12 2022 | 83 | 81 | 2 |
3 Th05 2019 | 82 | 83 | 1 |
20 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
30 Th06 2017 | 85 | 83 | 2 |
9 Th10 2016 | 86 | 85 | 1 |
26 Th03 2013 | 85 | 86 | 1 |
5 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
13 Th10 2011 | 82 | 83 | 1 |
14 Th04 2011 | 80 | 82 | 2 |
3 Th09 2010 | 78 | 80 | 2 |
23 Th02 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |