Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roman BEZUS

Roman BEZUS Photo
Dnipro Dnipropetrovsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Omonoia Nicosia)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

26 Th09 1990

Ngày sinh

132k

Giá

132,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 25 (0)3316,6830
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)1018,5000
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 25 (0) 3 3 16,683 0
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 20 (0) 3 6 06,755 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 0 0 08,001 0
13 Dynamo Kyiv Bảng A 2 (0) 1 1 07,500 1
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 6 (0) 1 0 07,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu54 (0)81016,85101

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1423 Th01 2015Dynamo KyivDnipro Dnipropetrovsk4.8MRoman BEZUS
13 2 Th08 2014KhôngDynamo Kyiv3.8MRoman BEZUS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th07 20238179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th12 20228381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th05 20198283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th04 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th06 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th10 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th03 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th01 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th10 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th04 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th09 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th02 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----