Lee COX
65
Chỉ số
10 (Ngày 9 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
17 Th07 1990
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 13 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
12 | Swindon Town | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Swindon Town | Plymouth Argyle | 708k | Lee COX |
11 | 3 Th02 2014 | Không | Swindon Town | 460k | Lee COX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2017 | 75 | 65 | 10 |
21 Th02 2013 | 77 | 75 | 2 |
25 Th07 2012 | 80 | 77 | 3 |
5 Th05 2011 | 78 | 80 | 2 |
9 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
14 Th05 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |