Graeme SHINNIE
81
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
4 Th08 1991
Ngày sinh
358k
Giá
358,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-4-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 2 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Aberdeen), Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,59 | 3 | 0 |
14 | Inverness CT | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 1 |
13 | Inverness CT | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
12 | Inverness CT | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 4 | 3 | 6,84 | 2 | 1 |
11 | Inverness CT | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,12 | 5 | 0 |
10 | Inverness CT | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 164 (0) | 24 | 18 | 4 | 6,52 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 2 Th02 2015 | Inverness CT | Aberdeen | 2.9M | Graeme SHINNIE |
10 | 6 Th08 2013 | Không | Inverness CT | 1.8M | Graeme SHINNIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2022 | 82 | 81 | 1 |
22 Th10 2015 | 81 | 82 | 1 |
21 Th09 2015 | 80 | 81 | 1 |
21 Th04 2014 | 79 | 80 | 1 |
14 Th11 2012 | 78 | 79 | 1 |
5 Th05 2011 | 75 | 78 | 3 |
9 Th11 2010 | 65 | 75 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |