Chris ERSKINE
74
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
8 Th02 1987
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
14 | Dundee United | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
11 | Dundee United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 8 | 16 | 0 | 6,58 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Không | Dundee United | 824k | Chris ERSKINE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th02 2021 | 76 | 74 | 2 |
6 Th10 2019 | 78 | 76 | 2 |
26 Th06 2013 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |