Bob MCHUGH
74
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
16 Th07 1991
Ngày sinh
80k
Giá
80,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Motherwell), Scottish Shield (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Motherwell | Hạng 1 | 23 (0) | 12 | 6 | 0 | 7,26 | 2 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 9 | 0 | 7,06 | 5 | 0 |
12 | Motherwell | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Motherwell | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
9 | Motherwell | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
8 | Motherwell | Hạng 2 | 10 (0) | 6 | 8 | 0 | 7,40 | 4 | 0 |
7 | Motherwell | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Motherwell | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
5 | Motherwell | Hạng 2 | 4 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 100 (0) | 42 | 34 | 6 | 7,21 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 28 Th02 2011 | Không | Motherwell | 1.1M | Bob MCHUGH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2020 | 76 | 74 | 2 |
23 Th07 2015 | 77 | 76 | 1 |
10 Th11 2010 | 75 | 77 | 2 |
14 Th05 2010 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |