Ross PERRY
75
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
7 Th02 1990
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Northampton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 1 |
15 | Northampton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 1 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 0 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Rangers | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,13 | 3 | 0 |
11 | Rangers | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
10 | Rangers | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
9 | Rangers | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
8 | Rangers | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Rangers | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 126 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,34 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th03 2015 | Raith Rovers | Northampton Town | 1.8M | Ross PERRY |
13 | 5 Th08 2014 | Rangers | Raith Rovers | 1.6M | Ross PERRY |
6 | 8 Th12 2011 | Real Madrid | Rangers | 754k | Ross PERRY |
6 | 6 Th08 2011 | Không | Real Madrid | 250k | Ross PERRY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2015 | 78 | 75 | 3 |
15 Th10 2011 | 75 | 78 | 3 |
6 Th05 2011 | 73 | 75 | 2 |
10 Th11 2010 | 68 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |