Joel BYROM
65
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
14 Th09 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-3-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Northampton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 23 (0) | 9 | 4 | 0 | 6,43 | 0 | 1 |
15 | Northampton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 23 (0) | 9 | 4 | 0 | 6,43 | 0 | 1 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 19 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,32 | 3 | 2 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
11 | Preston North End | Hạng 3 | 27 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,26 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 81 (0) | 18 | 18 | 0 | 6,32 | 6 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 12 Th01 2015 | Preston North End | Northampton Town | 564k | Joel BYROM |
10 | 29 Th08 2013 | Không | Preston North End | 456k | Joel BYROM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2022 | 67 | 65 | 2 |
9 Th10 2020 | 72 | 67 | 5 |
1 Th03 2020 | 73 | 72 | 1 |
30 Th06 2018 | 76 | 73 | 3 |
14 Th08 2012 | 72 | 76 | 4 |
26 Th08 2011 | 68 | 72 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |