Sam HATTON
70
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th02 1988
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Aldershot Town), English Cup (Aldershot Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aldershot Town | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,91 | 2 | 0 |
15 | Aldershot Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Aldershot Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aldershot Town | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,91 | 2 | 0 |
14 | Aldershot Town | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Aldershot Town | Hạng 5 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,21 | 0 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Grimsby Town | Hạng 5 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,14 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Grimsby Town | Aldershot Town | 11k | Sam HATTON |
12 | 10 Th05 2014 | Không | Grimsby Town | 20k | Sam HATTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2014 | 71 | 70 | 1 |
17 Th07 2012 | 72 | 71 | 1 |
6 Th09 2011 | 67 | 72 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |