Nicky CLEE
64
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
30 Th08 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
14 | Altrincham | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,78 | 0 | 0 |
13 | Altrincham | Hạng 5 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,78 | 0 | 0 |
12 | Altrincham | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Altrincham | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
10 | Altrincham | Hạng 5 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th03 2019 | 63 | 64 | 1 |
30 Th09 2017 | 66 | 63 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |