Bradley PRITCHARD
67
Chỉ số
11 (Ngày 11 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(PC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th12 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,82 | 2 | 2 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,82 | 2 | 2 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 22 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,18 | 2 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 31 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
11 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,97 | 1 | 0 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 13 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 147 (0) | 26 | 28 | 5 | 6,97 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th07 2014 | Charlton Athletic | Leyton Orient | 2.8M | Bradley PRITCHARD |
10 | 3 Th07 2013 | Không | Charlton Athletic | 1.6M | Bradley PRITCHARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2017 | 78 | 67 | 11 |
13 Th10 2015 | 81 | 78 | 3 |
19 Th04 2013 | 76 | 81 | 5 |
17 Th08 2012 | 72 | 76 | 4 |
31 Th08 2011 | 67 | 72 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |