Eric MATOUKOU
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
8 Th07 1983
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Lierse SK | Inter Turku | 4.2M | Eric MATOUKOU |
13 | 5 Th09 2014 | Dnipro Dnipropetrovsk | Lierse SK | 2.9M | Eric MATOUKOU |
9 | 25 Th12 2012 | Không | Dnipro Dnipropetrovsk | 2.0M | Eric MATOUKOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2014 | 83 | 82 | 1 |
4 Th05 2012 | 84 | 83 | 1 |
11 Th11 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |