Sousa RITHELY
75
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
27 Th01 1991
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Sport Recife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
15 | Sport Recife | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 10 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 11 | 20 | 1 | 6,71 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sport Recife | 2.3M | Sousa RITHELY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2022 | 77 | 75 | 2 |
16 Th02 2022 | 82 | 77 | 5 |
10 Th08 2021 | 83 | 82 | 1 |
14 Th09 2020 | 85 | 83 | 2 |
26 Th10 2018 | 86 | 85 | 1 |
16 Th04 2017 | 85 | 86 | 1 |
1 Th09 2015 | 83 | 85 | 2 |
9 Th11 2014 | 82 | 83 | 1 |
28 Th09 2012 | 78 | 82 | 4 |
10 Th09 2010 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |