Jonathan HOGG
82
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th12 1988
Ngày sinh
219k
Giá
219,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Huddersfield Town), English Cup (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,76 | 0 | 1 |
15 | Huddersfield Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,76 | 0 | 1 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 36 (0) | 9 | 13 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 34 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,18 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 24 | 21 | 2 | 7,05 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | Không | Huddersfield Town | 3.2M | Jonathan HOGG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
25 Th09 2020 | 85 | 83 | 2 |
10 Th06 2018 | 84 | 85 | 1 |
12 Th12 2017 | 83 | 84 | 1 |
22 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
11 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
4 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
16 Th02 2011 | 75 | 78 | 3 |
2 Th12 2010 | 70 | 75 | 5 |
11 Th06 2010 | 67 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |