Dean WINNARD
73
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th09 2011)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
20 Th08 1989
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
10 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
8 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 5 | 0 |
7 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 167 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,51 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2 Th01 2012 | Không | Accrington Stanley | 250k | Dean WINNARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2011 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |