Mathieu MANSET
77
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th05 1989
Ngày sinh
72k
Giá
72,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cheltenham Town), English Cup (Cheltenham Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 34 (0) | 14 | 7 | 8 | 7,32 | 4 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 34 (0) | 14 | 7 | 8 | 7,32 | 4 | 0 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 22 (0) | 10 | 2 | 3 | 7,32 | 0 | 0 |
14 | Walsall | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 24 | 10 | 11 | 7,17 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Walsall | Cheltenham Town | 705k | Mathieu MANSET |
13 | 1 Th09 2014 | Không | Walsall | 504k | Mathieu MANSET |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th09 2015 | 76 | 77 | 1 |
12 Th02 2011 | 67 | 76 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |