Scott NEILSON
70
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th05 1987
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-5-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Grimsby Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 29 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 15 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Grimsby Town | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Grimsby Town | Hạng 5 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
10 | Grimsby Town | Hạng 5 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,37 | 2 | 0 |
9 | Grimsby Town | Hạng 5 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 17 | 12 | 1 | 6,27 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 3 Th01 2013 | Không | Grimsby Town | 8k | Scott NEILSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |