Billy BINGHAM
70
Chỉ số
4 (Ngày 30 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
15 Th07 1990
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-9-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 8 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 8 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 14 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,36 | 2 | 0 |
10 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 16 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
9 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
8 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 29 (0) | 9 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
7 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 25 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 25 | 18 | 2 | 6,38 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2 Th01 2012 | Không | Dagenham & Redbridge | 10k | Billy BINGHAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2020 | 74 | 70 | 4 |
7 Th12 2015 | 73 | 74 | 1 |
12 Th07 2015 | 71 | 73 | 2 |
7 Th05 2013 | 70 | 71 | 1 |
8 Th09 2011 | 62 | 70 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |