Josh SCOTT
67
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
2 Th10 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Aldershot Town), English Cup (Aldershot Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aldershot Town | Hạng 5 | 28 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,18 | 1 | 1 |
15 | Aldershot Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Aldershot Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aldershot Town | Hạng 5 | 28 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,18 | 1 | 1 |
14 | Aldershot Town | Hạng 5 | 29 (0) | 13 | 7 | 3 | 6,76 | 5 | 0 |
13 | Aldershot Town | Hạng 5 | 19 (0) | 6 | 9 | 2 | 6,95 | 1 | 0 |
12 | Aldershot Town | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 23 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
11 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 22 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
10 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 21 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,62 | 4 | 1 |
9 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 11 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,91 | 0 | 1 |
8 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 22 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,41 | 1 | 0 |
7 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 9 (0) | 1 | 3 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 186 (0) | 57 | 50 | 17 | 6,91 | 16 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th06 2014 | Dagenham & Redbridge | Aldershot Town | 11k | Josh SCOTT |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Dagenham & Redbridge | 70k | Josh SCOTT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2015 | 70 | 67 | 3 |
19 Th04 2014 | 72 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |