Jonathan FRANKS
73
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th04 1990
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hartlepool United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 27 (0) | 8 | 9 | 2 | 6,96 | 2 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 27 (0) | 8 | 9 | 2 | 6,96 | 2 | 0 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 31 (0) | 8 | 8 | 4 | 6,94 | 4 | 0 |
13 | Hartlepool United | Hạng 3 | 28 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,86 | 4 | 0 |
12 | Hartlepool United | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 25 | 23 | 7 | 6,88 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th06 2014 | Không | Hartlepool United | 930k | Jonathan FRANKS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2019 | 72 | 73 | 1 |
25 Th09 2018 | 71 | 72 | 1 |
25 Th05 2018 | 70 | 71 | 1 |
20 Th09 2017 | 74 | 70 | 4 |
25 Th08 2017 | 77 | 74 | 3 |
12 Th05 2010 | 70 | 77 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |