Thomas CRUISE
65
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
9 Th03 1991
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Torquay United), English Cup (Torquay United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 4 | 1 |
15 | Torquay United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 4 | 1 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
12 | Torquay United | Hạng 5 | 31 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,94 | 1 | 1 |
11 | Torquay United | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,50 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th01 2014 | Không | Torquay United | 560k | Thomas CRUISE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th09 2017 | 68 | 65 | 3 |
21 Th10 2015 | 72 | 68 | 4 |
12 Th01 2015 | 74 | 72 | 2 |
12 Th06 2014 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |