Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dimitris SIOVAS

Dimitris SIOVAS Photo
Olympiacos

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fortuna Sittard)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 25 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

16 Th09 1988

Ngày sinh

104k

Giá

104,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Charity Shield (Olympiacos), Greek Shield (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympiacos Hạng 1 27 (0)1107,1930
15 Olympiacos Charity Shield 1 (0)0007,0010
15 Olympiacos Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0007,0000
15 Olympiacos Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0008,0000
15 Olympiacos SMFA Champions Cup (Bảng H) 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympiacos Hạng 1 27 (0) 1 1 07,193 0
14 Olympiacos Hạng 1 15 (0) 0 2 07,131 0
13 Olympiacos Hạng 1 5 (0) 0 0 07,200 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu47 (0)1307,1740

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngOlympiacos2.9MDimitris SIOVAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th01 20238380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th07 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th01 20228785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th07 20198687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th03 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th11 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th05 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th05 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----