Dimitris SIOVAS
80
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
16 Th09 1988
Ngày sinh
104k
Giá
104,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Charity Shield (Olympiacos), Greek Shield (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
15 | Olympiacos | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
14 | Olympiacos | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,17 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Olympiacos | 2.9M | Dimitris SIOVAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2023 | 83 | 80 | 3 |
8 Th07 2022 | 85 | 83 | 2 |
26 Th01 2022 | 87 | 85 | 2 |
12 Th07 2019 | 86 | 87 | 1 |
25 Th11 2015 | 85 | 86 | 1 |
18 Th03 2013 | 84 | 85 | 1 |
15 Th11 2011 | 83 | 84 | 1 |
7 Th05 2011 | 82 | 83 | 1 |
18 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
5 Th05 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |