Apostolos GIANNOU
75
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
25 Th01 1990
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Panionios), Greek Cup (Panionios) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panionios | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,00 | 1 | 1 |
14 | Panionios | Hạng 1 | 32 (0) | 13 | 5 | 5 | 7,44 | 1 | 0 |
13 | Panionios | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 13 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
12 | Panionios | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 12 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
11 | Panionios | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,95 | 3 | 0 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | PAOK | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 146 (0) | 38 | 36 | 8 | 7,16 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th10 2013 | PAOK | Panionios | 2.6M | Apostolos GIANNOU |
10 | 13 Th07 2013 | Không | PAOK | 1.8M | Apostolos GIANNOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2024 | 78 | 75 | 3 |
1 Th08 2021 | 80 | 78 | 2 |
5 Th11 2020 | 82 | 80 | 2 |
27 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
25 Th11 2015 | 82 | 83 | 1 |
28 Th04 2012 | 80 | 82 | 2 |
16 Th11 2011 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |