Giannis SKONDRAS
67
Chỉ số
6 (Ngày 3 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th02 1990
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (PAOK), SMFA Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
15 | PAOK | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | PAOK | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | PAOK | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
12 | PAOK | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,70 | 4 | 0 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 126 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,75 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th10 2013 | Không | PAOK | 3.2M | Giannis SKONDRAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2023 | 73 | 67 | 6 |
22 Th09 2022 | 77 | 73 | 4 |
18 Th06 2022 | 80 | 77 | 3 |
19 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
6 Th02 2017 | 83 | 82 | 1 |
25 Th10 2016 | 84 | 83 | 1 |
28 Th04 2012 | 82 | 84 | 2 |
17 Th11 2011 | 76 | 82 | 6 |
30 Th04 2010 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |