Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Giannis SKONDRAS

Giannis SKONDRAS Photo
PAOK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AO Trikala)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 3 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

21 Th02 1990

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (PAOK), SMFA Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greece SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 24 (0)0006,8720
15 PAOK Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0006,0010
15 PAOK Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0007,0000
15 PAOK SMFA Shield 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 4 (0)0006,7500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 24 (0) 0 0 06,872 0
14 PAOK Bảng A 2 (0) 0 0 06,000 0
14 PAOK Hạng 1 27 (0) 0 1 07,001 0
13 PAOK Hạng 1 27 (0) 0 0 06,673 0
12 PAOK Bảng A 4 (0) 0 0 06,250 0
12 PAOK Hạng 1 23 (0) 0 2 06,704 0
11 PAOK Hạng 1 19 (0) 0 0 06,580 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu126 (0)0306,75101

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1118 Th10 2013KhôngPAOK3.2MGiannis SKONDRAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th06 20237367Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
22 Th09 20227773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
18 Th06 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th08 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th02 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th10 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th04 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th11 20117682Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
30 Th04 20107576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----