Georgios KATSIKAS
76
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
30 Th11 1989
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | PAOK | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th04 2013 | Không | PAOK | 2.7M | Georgios KATSIKAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2023 | 78 | 76 | 2 |
21 Th10 2022 | 82 | 78 | 4 |
12 Th04 2013 | 80 | 82 | 2 |
16 Th11 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |