Alper POTUK
80
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
8 Th04 1991
Ngày sinh
214k
Giá
214,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Fenerbahçe SK), Turkish Shield (Fenerbahçe SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Turkey | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,19 | 4 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Fenerbahçe SK | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Turkey | Quốc tế | 11 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,64 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,19 | 4 | 0 |
14 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,29 | 5 | 0 |
13 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 9 | 11 | 3 | 7,20 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th12 2013 | Không | Fenerbahçe SK | 4.5M | Alper POTUK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th09 2020 | 83 | 80 | 3 |
17 Th04 2020 | 86 | 83 | 3 |
7 Th02 2019 | 88 | 86 | 2 |
15 Th03 2014 | 87 | 88 | 1 |
22 Th04 2013 | 86 | 87 | 1 |
3 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
26 Th05 2012 | 83 | 85 | 2 |
4 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
12 Th05 2011 | 77 | 82 | 5 |
20 Th05 2010 | 72 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |