Joslain MAYEBI
72
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th10 1986
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wrexham), English Cup (Wrexham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wrexham | Hạng 5 | 21 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,19 | 0 | 0 |
14 | Wrexham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,84 | 0 | 0 |
13 | Wrexham | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,05 | 0 | 0 |
12 | Wrexham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,24 | 0 | 0 |
11 | Wrexham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 13 | 7,53 | 0 | 0 |
10 | Wrexham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
9 | Wrexham | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,95 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 249 (0) | 0 | 0 | 40 | 7,12 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Không | Wrexham | 590k | Joslain MAYEBI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2018 | 71 | 72 | 1 |
23 Th06 2018 | 70 | 71 | 1 |
23 Th02 2018 | 69 | 70 | 1 |
23 Th10 2017 | 67 | 69 | 2 |
20 Th10 2015 | 70 | 67 | 3 |
11 Th08 2015 | 74 | 70 | 4 |
23 Th04 2013 | 75 | 74 | 1 |
11 Th07 2012 | 78 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |