João SILVA
76
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th05 1990
Ngày sinh
79k
Giá
79,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Bari), Italian Cup (SSC Bari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Bari | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
14 | SSC Bari | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 19 | 2 | 7,63 | 5 | 0 |
13 | SSC Bari | Hạng 2 | 27 (0) | 13 | 12 | 3 | 7,52 | 2 | 0 |
12 | SSC Bari | Hạng 2 | 29 (0) | 16 | 7 | 5 | 7,41 | 1 | 0 |
11 | SSC Bari | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 7 | 5 | 7,50 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 153 (0) | 57 | 53 | 16 | 7,36 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | Levski Sofia | SSC Bari | 4.0M | João SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th10 2022 | 78 | 76 | 2 |
30 Th01 2019 | 80 | 78 | 2 |
2 Th12 2016 | 82 | 80 | 2 |
30 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
24 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
18 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
11 Th06 2010 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |