Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luís PIZZI

Luís PIZZI Photo
SL Benfica

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sporting de Braga)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

6 Th10 1989

Ngày sinh

683k

Giá

683,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-9-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Shield (SL Benfica)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup 1 (0)2007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 17 (0)6717,3510
15 SL Benfica Portuguese Shield 1 (0)0107,0000
15 SL Benfica SMFA Shield 3 (0)1017,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 2 (0)2107,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SL Benfica Hạng 1 17 (0) 6 7 17,351 0
14 SL Benfica Hạng 1 14 (0) 4 5 17,432 0
13 SL Benfica Hạng 1 7 (0) 1 2 07,000 0
12 SL Benfica Hạng 1 3 (0) 2 2 18,330 0
11 SL Benfica Bảng E 3 (0) 0 1 07,330 0
11 SL Benfica Hạng 1 3 (0) 0 1 06,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu47 (0)131837,3430

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1112 Th09 2013Atlético MadridSL Benfica6.8MLuís PIZZI
10 1 Th07 2013KhôngAtlético Madrid5.4MLuís PIZZI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th07 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th02 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th07 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th01 20229089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th07 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th03 20209091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th03 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th09 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th06 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th05 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th11 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th05 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----