György GARICS
80
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
8 Th03 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Bologna FC), SMFA Shield (Bologna FC), Italian Shield (Bologna FC), Italian Cup (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Austria | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
15 | Bologna FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria | Quốc tế | 50 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,27 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,38 | 4 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,29 | 4 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,66 | 3 | 0 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,21 | 0 | 0 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
9 | Bologna FC | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 3 |
8 | Bologna FC | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 1 |
7 | Bologna FC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | Bologna FC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 3 | 1 |
5 | Bologna FC | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
5 | Atalanta BC | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 2 | 1 |
4 | Atalanta BC | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 6 | 0 |
3 | Atalanta BC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,29 | 4 | 0 |
2 | Atalanta BC | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,65 | 6 | 0 |
1 | Atalanta BC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 469 (0) | 27 | 18 | 3 | 6,38 | 43 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 19 Th05 2011 | Atalanta BC | Bologna FC | 7.9M | György GARICS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2018 | 81 | 80 | 1 |
27 Th09 2017 | 82 | 81 | 1 |
9 Th05 2017 | 84 | 82 | 2 |
21 Th12 2016 | 85 | 84 | 1 |
15 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
9 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
16 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |