Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andreas IVANSCHITZ

Player retiring at the end of the season.
Andreas IVANSCHITZ Photo
Levante UD

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Viktoria Plzeň)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 6 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

15 Th10 1983

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Levante UD), Spanish Cup (Levante UD)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Austria SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 30 (0)3906,8730
15 Levante UD Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Levante UD Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Austria Quốc tế 82 (0)9906,7580
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Levante UD Hạng 1 30 (0) 3 9 06,873 0
14 Levante UD Hạng 1 27 (0) 6 7 17,302 0
13 Levante UD Hạng 1 30 (0) 7 10 17,132 0
12 Levante UD Hạng 1 28 (0) 15 4 67,541 0
11 Levante UD Hạng 1 33 (0) 6 9 17,062 1
10 Levante UD Hạng 1 16 (0) 7 3 47,441 0
10 Mainz Hạng 1 14 (0) 4 2 17,001 0
9 Mainz Hạng 1 28 (0) 5 5 16,796 0
8 Mainz Hạng 1 24 (0) 3 3 06,335 0
7 Mainz Hạng 1 24 (0) 4 4 06,712 0
6 Mainz Hạng 1 27 (0) 4 1 06,675 0
5 Mainz Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Panathinaikos Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
4 Panathinaikos Hạng 1 4 (0) 0 1 06,750 0
3 Panathinaikos Bảng D 2 (0) 0 1 07,500 0
3 Panathinaikos Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
2 Panathinaikos Bảng B 1 (0) 1 0 19,000 0
2 Panathinaikos Hạng 1 2 (0) 2 0 17,000 0
1 Panathinaikos Hạng 1 6 (0) 1 3 06,672 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu301 (0)6862176,98321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013MainzLevante UD8.2MAndreas IVANSCHITZ
511 Th07 2011PanathinaikosMainz5.1MAndreas IVANSCHITZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th05 20188582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th07 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th07 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----