Aymen ABDENNOUR
76
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
6 Th08 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
31k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (3-8-6-9-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 2 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tunisia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Tunisia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
15 | Tunisia | SMFA World Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,81 | 7 | 1 |
15 | AS Monaco | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunisia | Quốc tế | 68 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,88 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,81 | 7 | 1 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 7 | 1 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 38 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,16 | 4 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,52 | 0 | 1 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,09 | 3 | 0 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
8 | Toulouse FC | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 231 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,90 | 26 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Toulouse FC | AS Monaco | 10.3M | Aymen ABDENNOUR |
8 | 19 Th06 2012 | Không | Toulouse FC | 5.0M | Aymen ABDENNOUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2024 | 78 | 76 | 2 |
29 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
4 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
4 Th04 2020 | 85 | 82 | 3 |
12 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2018 | 87 | 86 | 1 |
9 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
19 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
23 Th05 2015 | 88 | 89 | 1 |
4 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
29 Th03 2012 | 84 | 87 | 3 |
1 Th12 2011 | 80 | 84 | 4 |
9 Th06 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |