Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aymen ABDENNOUR

Aymen ABDENNOUR Photo
AS Monaco

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

6 Th08 1989

Ngày sinh

67k

Giá

67,000

31k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (3-8-6-9-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 2 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tunisia SMFA World Cup 3 (0)0106,6710
15 Tunisia SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0007,1420
15 Tunisia SMFA World Cup 2 (0)1018,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 27 (0)1006,8171
15 AS Monaco Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0007,5000
15 AS Monaco Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000
15 AS Monaco SMFA Champions Cup (Bảng D) 6 (0)1206,8300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Tunisia Quốc tế 68 (0)2616,8870
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 27 (0) 1 0 06,817 1
14 AS Monaco Hạng 1 30 (0) 0 1 06,807 1
13 AS Monaco Hạng 1 36 (0) 1 1 17,221 0
12 Toulouse FC Hạng 1 38 (0) 2 1 17,164 0
11 Toulouse FC Hạng 1 29 (0) 0 2 06,520 1
10 Toulouse FC Hạng 1 22 (0) 1 0 07,093 0
9 Toulouse FC Hạng 1 32 (0) 1 2 06,872 0
8 Toulouse FC Hạng 1 17 (0) 0 0 06,472 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu231 (0)6726,90263

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1213 Th07 2014Toulouse FCAS Monaco10.3MAymen ABDENNOUR
819 Th06 2012KhôngToulouse FC5.0MAymen ABDENNOUR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th01 20247876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th06 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th12 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th04 20208582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th06 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th12 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th03 20128487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
1 Th12 20118084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
9 Th06 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----