Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Edson MEXER

Edson MEXER Photo
Stade Rennais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bandirmaspor)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

8 Th09 1988

Ngày sinh

207k

Giá

207,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Stade Rennais), French Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 31 (0)2306,9400
15 Stade Rennais Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Stade Rennais Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 Stade Rennais Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0010
15 Stade Rennais SMFA Shield 2 (0)0005,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 31 (0) 2 3 06,940 0
14 Stade Rennais Bảng E 2 (0) 0 0 06,500 0
14 Stade Rennais Hạng 1 22 (0) 0 1 06,682 0
13 Stade Rennais Bảng E 1 (0) 1 0 07,000 0
13 Stade Rennais Hạng 1 9 (0) 0 0 06,671 0
13 CD Nacional Hạng 1 7 (0) 1 1 06,430 0
12 CD Nacional Hạng 1 31 (0) 1 2 06,424 0
11 CD Nacional Hạng 1 3 (0) 0 0 06,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu106 (0)5706,6680

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1313 Th08 2014CD NacionalStade Rennais7.6MEdson MEXER
1119 Th01 2014KhôngCD Nacional5.6MEdson MEXER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th08 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20228483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20218584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th02 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th11 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th05 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
18 Th05 20117678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----