Yoel RODRÍGUEZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th08 1988
Ngày sinh
209k
Giá
209,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,61 | 0 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
12 | Celta Vigo | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,76 | 0 | 0 |
11 | Celta Vigo | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
10 | Celta Vigo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 132 (0) | 0 | 0 | 10 | 6,83 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | Celta Vigo | Valencia CF | 6.5M | Yoel RODRÍGUEZ |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Celta Vigo | 2.5M | Yoel RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
26 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
12 Th07 2019 | 85 | 83 | 2 |
23 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2014 | 85 | 86 | 1 |
22 Th01 2014 | 83 | 85 | 2 |
25 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
23 Th01 2013 | 80 | 82 | 2 |
3 Th11 2010 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |