Javi LARA
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
4 Th12 1985
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (SD Eibar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SD Eibar | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
14 | SD Eibar | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
13 | SD Eibar | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 12 | 14 | 1 | 6,84 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | SD Ponferradina | SD Eibar | 2.5M | Javi LARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2019 | 82 | 80 | 2 |
15 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
20 Th01 2015 | 82 | 83 | 1 |
5 Th07 2014 | 79 | 82 | 3 |
24 Th09 2013 | 77 | 79 | 2 |
18 Th07 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |