Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Víctor RUÍZ

Víctor RUÍZ Photo
Valencia CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RCD Espanyol)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 27 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

25 Th01 1989

Ngày sinh

295k

Giá

295,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 14 (0)1216,8602
15 Valencia CF Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Valencia CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 5 (0)0006,8010
15 Valencia CF SMFA Champions Cup (Bảng C) 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 2 (0)0007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 14 (0) 1 2 16,860 2
14 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 1 2 07,291 0
13 Valencia CF Bảng B 4 (0) 0 0 06,750 0
13 Valencia CF Hạng 1 27 (0) 4 1 37,223 0
12 Valencia CF Bảng F 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Valencia CF Hạng 1 21 (0) 2 3 17,570 0
11 Valencia CF Bảng F 4 (0) 0 2 06,250 0
11 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 3 2 07,213 0
10 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 1 2 07,074 0
9 Valencia CF Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Valencia CF Hạng 1 35 (0) 2 0 27,232 0
8 Valencia CF Bảng B 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 0 1 16,863 0
7 Valencia CF Bảng D 4 (0) 0 0 06,750 0
7 Valencia CF Hạng 1 19 (0) 1 1 06,743 0
6 Valencia CF Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
6 SSC Napoli Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu249 (0)151787,10192

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 1 Th10 2011SSC NapoliValencia CF6.9MVíctor RUÍZ
513 Th07 2011KhôngSSC Napoli4.7MVíctor RUÍZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th01 20248683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th07 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th01 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th07 20199088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th12 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th01 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th06 20148988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th04 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20108487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
23 Th06 20107584Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----