Víctor RUÍZ
83
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
25 Th01 1989
Ngày sinh
295k
Giá
295,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,86 | 0 | 2 |
15 | Valencia CF | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,86 | 0 | 2 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,22 | 3 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,21 | 3 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,07 | 4 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,23 | 2 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 249 (0) | 15 | 17 | 8 | 7,10 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 1 Th10 2011 | SSC Napoli | Valencia CF | 6.9M | Víctor RUÍZ |
5 | 13 Th07 2011 | Không | SSC Napoli | 4.7M | Víctor RUÍZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 86 | 83 | 3 |
21 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
20 Th01 2021 | 88 | 87 | 1 |
11 Th07 2019 | 90 | 88 | 2 |
8 Th12 2017 | 89 | 90 | 1 |
15 Th01 2017 | 88 | 89 | 1 |
10 Th06 2014 | 89 | 88 | 1 |
19 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
21 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
9 Th12 2010 | 84 | 87 | 3 |
23 Th06 2010 | 75 | 84 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |