Ibrahima BALDÉ
77
Chỉ số
5 (Ngày 29 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th04 1989
Ngày sinh
72k
Giá
72,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-9-7-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Kuban Krasnodar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 6 | 6 | 7,79 | 2 | 0 |
15 | Kuban Krasnodar | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 6 | 6 | 7,79 | 2 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,41 | 3 | 1 |
13 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 22 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,45 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 29 | 16 | 12 | 7,58 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Kuban Krasnodar | 5.5M | Ibrahima BALDÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2023 | 82 | 77 | 5 |
17 Th09 2018 | 84 | 82 | 2 |
18 Th08 2017 | 86 | 84 | 2 |
25 Th11 2016 | 87 | 86 | 1 |
20 Th03 2013 | 85 | 87 | 2 |
21 Th12 2011 | 82 | 85 | 3 |
24 Th06 2010 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |