Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mario GÖTZE

Mario GÖTZE Photo
US Gavorrano

(External)

CLB

(E. Frankfurt)

89

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 10 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

31

Tuổi

3 Th06 1992

Ngày sinh

4.7M

Giá

4,710,000

66k

Hợp đồng

1 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 78%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Germany SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1107,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 55 (0)171347,5570
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Dortmund Bảng C 3 (0) 1 2 18,330 0
13 Dortmund Hạng 1 6 (0) 3 0 07,331 0
12 Dortmund Bảng G 4 (0) 3 3 18,000 0
12 Dortmund Hạng 1 28 (0) 12 8 27,713 1
11 Dortmund Bảng G 5 (0) 0 1 07,200 0
11 Dortmund Hạng 1 26 (0) 7 7 47,271 0
10 Dortmund Bảng E 3 (0) 1 0 17,331 0
10 Dortmund Hạng 1 23 (0) 6 5 27,221 0
9 Dortmund Hạng 1 25 (0) 9 8 37,241 0
8 Dortmund Bảng D 4 (0) 2 1 07,250 0
8 Dortmund Hạng 1 29 (0) 3 0 07,102 0
7 Dortmund Hạng 1 21 (0) 1 2 07,190 0
6 Dortmund Hạng 1 16 (0) 2 2 16,943 0
5 Dortmund Hạng 1 7 (0) 6 2 17,710 0
5 Real Madrid Bảng B 1 (0) 3 0 210,000 0
5 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 2 0 29,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu202 (0)6141207,33131

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1327 Th08 2014DortmundUS Gavorrano30.7MMario GÖTZE
522 Th04 2011Real MadridDortmund11.0MMario GÖTZE
4 2 Th02 2011KhôngReal Madrid5.1MMario GÖTZE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th12 20228889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th07 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th12 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th05 20189291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20179392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20139193Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20118991Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th06 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20118688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th12 20107586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 11

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----