Mario GÖTZE
89
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
31
Tuổi
3 Th06 1992
Ngày sinh
4.7M
Giá
4,710,000
66k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 78% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 55 (0) | 17 | 13 | 4 | 7,55 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Dortmund | Bảng C | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 4 (0) | 3 | 3 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 8 | 2 | 7,71 | 3 | 1 |
11 | Dortmund | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,27 | 1 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,22 | 1 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,24 | 1 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,19 | 0 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 7 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 1 (0) | 3 | 0 | 2 | 10,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 202 (0) | 61 | 41 | 20 | 7,33 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th08 2014 | Dortmund | US Gavorrano | 30.7M | Mario GÖTZE |
5 | 22 Th04 2011 | Real Madrid | Dortmund | 11.0M | Mario GÖTZE |
4 | 2 Th02 2011 | Không | Real Madrid | 5.1M | Mario GÖTZE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th12 2022 | 88 | 89 | 1 |
22 Th07 2020 | 89 | 88 | 1 |
26 Th12 2019 | 90 | 89 | 1 |
12 Th12 2018 | 91 | 90 | 1 |
31 Th05 2018 | 92 | 91 | 1 |
12 Th05 2017 | 93 | 92 | 1 |
14 Th01 2013 | 91 | 93 | 2 |
8 Th12 2011 | 89 | 91 | 2 |
18 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
3 Th03 2011 | 86 | 88 | 2 |
1 Th12 2010 | 75 | 86 | 11 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |