Giulio DONATI
82
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
5 Th02 1990
Ngày sinh
308k
Giá
308,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,05 | 4 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,05 | 4 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 0 | 1 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 1 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 94 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,84 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Không | Leverkusen | 3.0M | Giulio DONATI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2023 | 83 | 82 | 1 |
30 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
23 Th12 2019 | 86 | 85 | 1 |
5 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
23 Th05 2018 | 88 | 87 | 1 |
15 Th05 2014 | 87 | 88 | 1 |
17 Th12 2013 | 85 | 87 | 2 |
28 Th06 2013 | 83 | 85 | 2 |
20 Th07 2012 | 82 | 83 | 1 |
10 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
9 Th03 2011 | 77 | 80 | 3 |
4 Th12 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |