Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vedran ĆORLUKA

Player retiring at the end of the season.
Vedran ĆORLUKA Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lokomotiv Moskva)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th09 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

5 Th02 1986

Ngày sinh

287k

Giá

287,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Croatia SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1007,4300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 32 (0)1306,8740
15 Lokomotiv Moskva Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0007,5000
15 Lokomotiv Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 97 (0)5306,8681
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 32 (0) 1 3 06,874 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 29 (0) 0 2 06,903 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 25 (0) 2 0 07,000 1
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 27 (0) 1 0 07,072 0
11 Lokomotiv Moskva Hạng 1 30 (0) 1 3 06,771 1
10 Lokomotiv Moskva Hạng 1 33 (0) 0 3 17,155 0
9 Lokomotiv Moskva Bảng B 2 (0) 0 0 07,000 0
9 Lokomotiv Moskva Hạng 1 18 (0) 1 1 06,834 0
8 Lokomotiv Moskva Hạng 1 3 (0) 0 0 07,330 0
8 Tottenham Hotspur Bảng C 3 (0) 0 0 07,000 0
8 Tottenham Hotspur Hạng 1 20 (0) 0 0 06,751 0
7 Tottenham Hotspur Hạng 1 22 (0) 0 1 06,862 0
6 Tottenham Hotspur Hạng 1 30 (0) 0 0 06,831 1
5 Tottenham Hotspur Bảng F 1 (0) 0 0 07,001 0
5 Tottenham Hotspur Hạng 1 29 (0) 0 0 06,661 1
4 Tottenham Hotspur Hạng 1 34 (0) 0 1 06,822 1
3 Tottenham Hotspur Hạng 1 30 (0) 1 0 06,132 0
2 Tottenham Hotspur Bảng B 2 (0) 0 0 06,000 0
2 Tottenham Hotspur Hạng 1 31 (0) 1 0 05,942 0
1 Tottenham Hotspur Hạng 1 22 (0) 0 0 06,233 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu423 (0)81416,73347

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
813 Th10 2012Tottenham HotspurLokomotiv Moskva9.3MVedran ĆORLUKA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th09 20208887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20119089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20109190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----