Stefan DE VRIJ
91
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
5 Th02 1992
Ngày sinh
7.7M
Giá
7,726,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (SS Lazio), Italian Shield (SS Lazio), Italian Cup (SS Lazio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
15 | Netherlands | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | SS Lazio | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
14 | SS Lazio | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | SS Lazio | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,19 | 3 | 1 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Feyenoord | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Feyenoord | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
11 | Feyenoord | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
10 | Feyenoord | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
9 | Feyenoord | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
8 | Feyenoord | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 0 | 1 |
7 | Feyenoord | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
6 | Feyenoord | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Feyenoord | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 254 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,86 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Feyenoord | SS Lazio | 10.3M | Stefan DE VRIJ |
5 | 3 Th05 2011 | Không | Feyenoord | 2.7M | Stefan DE VRIJ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2023 | 92 | 91 | 1 |
24 Th08 2020 | 91 | 92 | 1 |
19 Th06 2018 | 90 | 91 | 1 |
26 Th06 2015 | 89 | 90 | 1 |
17 Th12 2014 | 88 | 89 | 1 |
16 Th05 2013 | 87 | 88 | 1 |
16 Th02 2013 | 86 | 87 | 1 |
10 Th05 2012 | 85 | 86 | 1 |
19 Th11 2011 | 83 | 85 | 2 |
14 Th05 2011 | 82 | 83 | 1 |
11 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
7 Th05 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |