Gianvito MISURACA
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
2 Th04 1990
Ngày sinh
94k
Giá
94,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | LR Vicenza | Hạng 2 | 5 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | LR Vicenza | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
11 | LR Vicenza | Hạng 2 | 34 (0) | 13 | 8 | 3 | 6,97 | 3 | 0 |
10 | LR Vicenza | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | LR Vicenza | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 30 | 16 | 4 | 6,72 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | LR Vicenza | Parma | 1.5M | Gianvito MISURACA |
9 | 5 Th11 2012 | Không | LR Vicenza | 1.6M | Gianvito MISURACA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
13 Th10 2020 | 79 | 80 | 1 |
22 Th07 2012 | 77 | 79 | 2 |
23 Th10 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |