Giuseppe RIZZO
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
18 Th03 1991
Ngày sinh
128k
Giá
128,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Reggio Calabria), Italian Cup (Reggio Calabria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 35 (0) | 8 | 12 | 3 | 7,26 | 3 | 0 |
15 | Reggio Calabria | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Reggio Calabria | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 35 (0) | 8 | 12 | 3 | 7,26 | 3 | 0 |
14 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 36 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,28 | 2 | 1 |
13 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 10 | 4 | 7,31 | 4 | 0 |
12 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
11 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
10 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 177 (0) | 48 | 40 | 13 | 7,18 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Pescara Calcio | Reggio Calabria | 5.5M | Giuseppe RIZZO |
12 | 8 Th06 2014 | Reggio Calabria | Pescara Calcio | 4.6M | Giuseppe RIZZO |
9 | 13 Th03 2013 | Không | Reggio Calabria | 2.9M | Giuseppe RIZZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
16 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
6 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
21 Th07 2012 | 78 | 83 | 5 |
23 Th10 2010 | 70 | 78 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |