Hrvoje CALE
80
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
4 Th03 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 81 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,21 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
7 | Trabzonspor | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
6 | Trabzonspor | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
5 | Trabzonspor | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
4 | Trabzonspor | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
3 | Trabzonspor | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,59 | 2 | 0 |
2 | Trabzonspor | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,56 | 1 | 0 |
1 | Trabzonspor | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 216 (0) | 8 | 1 | 0 | 6,23 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 23 Th07 2013 | Wolfsburg | SK Beveren | 2.4M | Hrvoje CALE |
7 | 2 Th04 2012 | Trabzonspor | Wolfsburg | 5.6M | Hrvoje CALE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
12 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
1 Th06 2013 | 84 | 83 | 1 |
5 Th01 2013 | 85 | 84 | 1 |
22 Th03 2012 | 86 | 85 | 1 |
6 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |