Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hrvoje CALE

Player retiring at the end of the season.
Hrvoje CALE Photo
SK Beveren

(External)

CLB

(Inter Zaprešić)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th08 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

4 Th03 1985

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 81 (0)3106,2171
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 Wolfsburg Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Wolfsburg Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Wolfsburg Bảng D 2 (0) 0 0 06,500 0
8 Wolfsburg Hạng 1 15 (0) 0 0 06,331 0
7 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 0 0 05,501 0
7 Trabzonspor Hạng 1 17 (0) 3 0 06,761 0
6 Trabzonspor Hạng 1 28 (0) 0 0 06,933 0
5 Trabzonspor Hạng 1 30 (0) 3 0 06,603 0
4 Trabzonspor Hạng 1 31 (0) 0 0 06,265 0
3 Trabzonspor Hạng 1 22 (0) 0 0 05,592 0
2 Trabzonspor Hạng 1 34 (0) 1 1 05,561 0
1 Trabzonspor Hạng 1 33 (0) 1 0 06,094 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu216 (0)8106,23210

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1023 Th07 2013WolfsburgSK Beveren2.4MHrvoje CALE
7 2 Th04 2012TrabzonsporWolfsburg5.6MHrvoje CALE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th08 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th11 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20138483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th01 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th03 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th12 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----